Có 1 kết quả:
大人 dà ren ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adult
(2) grownup
(3) title of respect toward superiors
(2) grownup
(3) title of respect toward superiors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0